Các bạn thường hay đọc những loại sách gì?
Tác giả yêu thích của các bạn là ai?
Tác phẩm nào bạn yêu thích nhất?
Đó là những câu hỏi mà các bạn thường xuyên gặp trong speaking và giao tiếp. Để mô tả một cuốn sách chúng ta nên dùng những cụm từ gì? Cùng Natural English tìm hiểu qua bức ảnh dưới đây nhé!
- an e-reader: a device for reading e-books: thiết bị đọc sách điện tử
- a classic: of the highest quality: tác phẩm kinh điển
- a page turner: a book that you want to keep reading: quyển sách hay/cuốn hút
- a hardback: a book with a rigid cover (see ‘paperback’ below): sách bìa cứng
- a paperback: a book with a flexible cover (see ‘hardback’ above): sách bìa mềm
- a plot: the main events in a book: cốt truyện
- to read something from cover to cover: to read a book from the first page to the last: đọc từ đầu đến cuối
- to take out a book from the library: to borrow a book from the library: mượn sách (từ thư viện)
- to flick through: to look quickly through a book: đọc lướt
- to tell the story of: to outline the details of someone’s life or an event: kể về câu chuyện...
- to come highly recommended: to be praised by another person: được nhiều người khen
- to be heavy-going: difficult to read: khó đọc.
No comments:
Post a Comment