Tiếp nối các bài học về từ vựng, Natural English sẽ chia sẻ với các bạn mới bắt đầu word list về nghề nghiệp nhé!
- Accountant: nhân viên kế toán
- Barber = Hairdresser: thợ cắt tóc
- Barman: nhân viên quán rượuBuilder: thợ xây
- Butcher: người bán thịt
- Chef: đầu bếp
- Cashier: thu ngân, thủ quỹ
- Dentist: nha sĩ
- Engineer: kĩ sư
- Fireman: lính cứu hỏa
- Doctor: bác sĩ
- Judge: thẩm phán, quan tòa
- Lawyer: luật sư
- Optician: thợ làm kính mắt
- Nurse: y tá
- Policeman: cảnh sát
- Postman: người đưa thư
- Reporter: phóng viên, nhà báo
- Scientist: nhà khoa học
- Vet: bác sĩ thú y
- Plumber: thợ sửa ống nước
- Waiter/ Waitress: bồi bàn
- Carpenter: thợ mộc
Ngành nghề nào cũng có cái thú vị và độc đáo riêng phải không? Còn ngành nghề của bạn thì sao? Cùng chia sẻ với Natural English nhé! ^^
No comments:
Post a Comment