Tuesday, November 11, 2014

JOBS VOCABULARY


Tiếp nối các bài học về từ vựng, Natural English sẽ chia sẻ với các bạn mới bắt đầu word list về nghề nghiệp nhé!

  • Accountant: nhân viên kế toán
  • Barber = Hairdresser: thợ cắt tóc 
  • Barman: nhân viên quán rượuBuilder: thợ xây
  • Butcher: người bán thịt
  • Chef: đầu bếp
  • Cashier: thu ngân, thủ quỹ
  • Dentist: nha sĩ
  • Engineer: kĩ sư
  • Fireman: lính cứu hỏa
  • Doctor: bác sĩ
  • Judge: thẩm phán, quan tòa
  • Lawyer: luật sư
  • Optician: thợ làm kính mắt
  • Nurse: y tá
  • Policeman: cảnh sát
  • Postman: người đưa thư
  • Reporter: phóng viên, nhà báo
  • Scientist: nhà khoa học
  • Vet: bác sĩ thú y
  • Plumber: thợ sửa ống nước
  • Waiter/ Waitress: bồi bàn
  • Carpenter: thợ mộc

Ngành nghề nào cũng có cái thú vị và độc đáo riêng phải không? Còn ngành nghề của bạn thì sao? Cùng chia sẻ với Natural English nhé! ^^

No comments:

Post a Comment