Trong những bài viết trước, Natural English có giới thiệu với các bạn một số idioms để nói về âm nhạc hay các cụm từ dùng khi mô tả một cuốn sách hay. Lần này, Natural English sẽ giới thiệu thêm một số cụm danh từ, cụm tính từ, và cụm động từ thuộc về chủ đề nghệ thuật nói chung. |
- a recording studio: phòng thu âm
- a wind instrument: nhạc khí
- a stringed instrument: nhạc cụ dây
- a museum of fine arts:bảo tàng mĩ thuật
- a black-and-white portrait:bức chân dung đen trắng
- a film festival: liên hoan phim
- a big budget film:bộ phim kinh phí lớn
- a horror film: phim kinh dị
- a blue film:phim buồn
- a three-act opera: vở nhạc kịch opera có 3 cảnh
- a work of art/an artwork: tác phẩm nghệ thuật
- contemporary art: nghệ thuật đương đại
- a college of art/an art college :trường cao đẳng nghệ thuật
- aesthetic effects: ảnh hưởng/ hiệu ứng mĩ thuật
- a brilliant performance: màn trình diễn tuyệt vời
- an unexpected development: sự phát triển đầy bất ngờ
- matching colors: màu sắc hài hòa
- navy blue : xanh nước biển
- emerald green: xanh ngọc
- dark brown : nâu sẫm
- to shoot a film: quay một bộ phim
- to sing in tune: hát theo nhạc
- to sing out of tune: hát sai nhạc
- to come on stage: lên sân khấu
- to play to the gallery: trình diễn tại triển lãm
- to be in the limelight: dưới ánh đèn sân khấu
- to get an insight into a subject: có cái nhìn sâu sắc về một chủ đề
- to book one's seat :đặt chỗ ngồi
No comments:
Post a Comment